Có 2 kết quả:

史詩性 shǐ shī xìng ㄕˇ ㄕ ㄒㄧㄥˋ史诗性 shǐ shī xìng ㄕˇ ㄕ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

epic

Từ điển Trung-Anh

epic